KHỐI LƯỢNG TOÀN BỘ |
16000 (kg) |
KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
11870 x 2485 x 2880 (mm) |
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI |
280 (206) / 2400 (Ps(kW) / rpm) |
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI |
EURO 4 |
GIÁ NIÊM YẾT |
1,450,000,000 VNĐ |
Chỉ áp dụng cho cabin sát xi. (Giá đã gồm VAT)
Thông số kỹ thuật
Khối lượng |
|
FVR34UE4 |
Khối lượng toàn bộ |
kg |
16000 |
Khối lượng bản thân |
kg |
5445 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
200 |
Kích thước |
|
|
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
11870 x 2485 x 2880 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
6600 |
Vệt bánh xe trước - sau |
mm |
2060 / 1850 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
280 |
Chiều dài đầu - đuôi xe |
mm |
1250 / 4020 |
Động cơ & Truyền động |
|
|
Tên động cơ |
|
6HK1E4SC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
cc |
7790 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps(kW)/rpm |
280 (206) / 2400 |
Momen xoắn cực đại |
N.m(kgf.m)/rpm |
882 (90) / 1450 |
Hộp số |
|
ES11109 9 số tiến và 1 số lùi |
Vận hành |
|
|
Tốc độ tối đa |
km/h |
94 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
31 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9,2 |
Khung gầm |
|
|
Hệ thống lái |
|
Trục vít - ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước - sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước - sau |
|
Tang trống, khí nén hoàn toàn |
Kích thước lốp trước - sau |
|
10.00R20 |
Máy phát điện |
|
24V-60A |
Ắc quy |
|
12V-65AH x 2 |
Lô 01, QL1A, Thôn Quá Giáng, Xã Hòa Phước, Huyện Hòa Vang, TP.Đà Nẵng
CN Bình Định: QL1A, Thị Trấn Tuy Phước, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định
vu14sk@gmail.com
247547 Online : 2